VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陶醉 (táo zuì) : đào túy
陶鈞 (táo jūn) : bánh xe tiện đồ gốm
陶鎔 (táo róng) : đào dong
陶鎔鼓鑄 (táo róng gǔ zhù) : đào dong cổ chú
陶鑄 (táo zhù) : lò rèn đúc
陶钧 (táo jūn) : bánh xe tiện đồ gốm
陶铸 (táo zhù) : lò rèn đúc
陶陶 (táo táo) : đào đào
陶陶兀兀 (táo táo wù wù) : đào đào ngột ngột
陶養 (táo yǎng) : đào dưỡng
上一頁
| ---