VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陳布雷 (chén bù léi) : trần bố lôi
陳師道 (chén shī dào) : trần sư đạo
陳師鞠旅 (chén shī jú lǚ) : trần sư cúc lữ
陳帳 (chén zhàng) : trần trướng
陳平 (chén píng) : trần bình
陳平分肉 (chén píng fēn ròu) : trần bình phân nhục
陳年 (chén nián) : trần niên
陳年爛芝麻 (chén nián làn zhī ma) : trần niên lạn chi ma
陳彭年 (chén péng nián) : trần bành niên
陳後主 (chén hòu zhǔ) : trần hậu chủ
陳思王 (chén sī wáng) : trần tư vương
陳情 (chén qíng) : tình xưa; tình cũ
陳情書 (chén qíng shū) : trần tình thư
陳情表 (chén qíng biǎo) : trần tình biểu
陳慥 (chén zào) : trần tháo
陳懷生 (chén huái shēng) : trần hoài sanh
陳摶 (chén tuán) : trần đoàn
陳摶的兄弟 (chén tuán de xiōng dì) : trần đoàn đích huynh đệ
陳放 (chén fàng) : chưng bày; chưng bày
陳書 (chén shū) : trần thư
陳果夫 (chén guǒ fū) : trần quả phu
陳橋 (chén qiáo) : trần kiều
陳橋兵變 (chén qiáo bīng biàn) : trần kiều binh biến
陳武帝 (chén wǔ dì) : trần vũ đế
陳水扁 (chén shuǐ biǎn) : trần thủy biển
上一頁
|
下一頁