VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陪不是 (péi bù shì) : bồi bất thị
陪乘 (péi chéng) : bồi thừa
陪了夫人又折兵 (péi le fū rén yòu zhé bīng) : bồi liễu phu nhân hựu chiết binh
陪京 (péi jīng) : bồi kinh
陪伴 (péi bàn) : đi cùng; đi với; đi theo
陪位 (péi wèi) : bồi vị
陪侍 (péi shì) : hầu hạ
陪吊 (péi diào) : người tiếp khách đến cúng điếu
陪同 (péi tóng) : bồi đồng
陪坐 (péi zuò ) : bồi tọa
陪堂 (péi táng) : bồi đường
陪士特 (péi shì tè) : bồi sĩ đặc
陪奁 (péi lián) : của hồi môn
陪奩 (péi lián) : của hồi môn
陪嫁 (péi jià) : của hồi môn
陪审 (péi shěn) : bồi thẩm
陪审制 (péi shěn zhì) : chế độ bồi thẩm
陪客 (péi ke) : người tiếp khách
陪審 (péi shěn) : bồi thẩm
陪審制 (péi shěn zhì) : chế độ bồi thẩm
陪審團 (péi shěn tuán) : bồi thẩm đoàn
陪小心 (péi xiǎo xin) : bồi tiểu tâm
陪席推事 (péi xí tuī shì) : bồi tịch thôi sự
陪床的 (péi chuáng de) : bồi sàng đích
陪弔 (péi diào) : bồi điếu
--- |
下一頁