VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
险乎 (xiǎn hu) : suýt nữa
险些 (xiǎn xiē) : suýt nữa
险地 (xiǎn dì) : chỗ hiểm yếu
险峰 (xiǎn fēng) : ngọn núi cao và hiểm trở
险峻 (xiǎn jùn) : cao và hiểm
险巇 (xiǎn xī) : nguy hiểm khó đi
险工 (xiǎngōng) : công trình nguy hiểm
险恶 (xiǎnè) : hiểm ác đáng sợ
险情 (xiǎn qíng) : tình hình nguy hiểm
险损估价人 (xiǎn sǔn gū jià rén) : Người đánh giá thiệt hại
险损赔偿额 (xiǎn sǔn péi cháng é) : Mức bồi thường thiệt hại trong bảo hiểm
险滩 (xiǎn tān) : bãi nguy hiểm
险症 (xiǎn zhèng) : chứng bệnh hiểm nghèo; chứng bệnh nguy hiểm
险要 (xiǎn yào) : hiểm yếu
险诈 (xiǎn zhà) : nham hiểm thâm độc xảo trá
险象 (xiǎn xiàng) : hiện tượng nguy hiểm
险阻 (xiǎn zǔ) : hiểm trở
险隘 (xiǎnài) : cửa ải hiểm yếu
--- | ---