VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陈规陋习 (chénguī lòu xí) : luật lệ tập quán bất hợp lý cổ lổ sĩ
陈设 (chén shè) : bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng
陈诉 (chén sù) : kể lể; giải bày; kể lại; thuật lại
陈词滥调 (chén cí làn diào) : chuyện cũ mèm; lời lẽ nhạt nhẽo; câu chuyện vô vị;
陈说 (chén shuō) : nói rõ; trần thuật; trình bày; nói; phát biểu
陈货 (chén huò) : hàng cũ
陈述 (chén shù) : Thuật lại
陈述句 (chén shù jù) : câu trần thuật
陈迹 (chén jī) : việc đã qua; di tích; di vật; chuyện quá khứ; việc
陈酒 (chén jiǔ) : rượu lâu năm; rượu cũ
陈醋 (chén cù) : giấm chua; giấm lâu năm; giấm chín
陈陈相因 (chén chén xiāng yīn) : rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo
上一頁
| ---