VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陀北县 (tuó běi xiàn) : Đà Bắc
陀思妥耶夫斯基 (tuó sī tuǒ yé fū sī jī) : đà tư thỏa da phu tư cơ
陀羅尼 (tuó luó ní) : đà la ni
陀羅尼被 (tuó luó ní bèi) : đà la ni bị
陀螺 (tuó luó) : con quay; bông vụ
--- | ---