VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
队伍 (duì wu) : quân đội
队列 (duì liè) : đội ngũ; hàng ngũ
队友 (duì yǒu) : Đồng đội
队员 (duì yuán) : đội viên
队形 (duì xíng) : đội hình
队旗 (duì qí) : cờ đội
队日 (duì rì) : ngày sinh hoạt đội
队礼 (duì lǐ) : chào đội ngũ
队长 (duì zhǎng) : đội trưởng
--- | ---