VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
闻一知十 (wén yī zhī shí) : nghe một biết mười
闻人 (wén rén) : người nổi tiếng; người có tiếng tăm
闻名 (wén míng) : nghe tiếng; biết tiếng
闻所未闻 (wén suǒ wèi wén) : mới nghe lần đầu; nghe thấy điều chưa từng nghe th
闻过则喜 (wénguò zé xǐ) : vui mừng được nghe góp ý; vui lòng tiếp thu lời ph
闻风丧胆 (wén fēng sàng dǎn) : nghe tin đã sợ mất mật; nghe tiếng sợ vỡ mật
闻风而动 (wén fēngér dòng) : nghe tin lập tức hành động; nghe thấy liền làm nga
--- | ---