VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
闹腾 (nào teng) : làm ầm ĩ
闹荒 (nào huāng) : loạn đói
闹钟 (nào zhōng) : đồng hồ báo thức
闹饥荒 (nào jī huang) : mất mùa; năm mất mùa; bị mất mùa
闹鬼 (nào guǐ) : chuyện ma quái; ma quỷ lộng hành
上一頁
| ---