VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
闷倦 (mén juàn) : buồn bực mệt mỏi; buồn bã mệt mỏi
闷头儿 (mēn tóu r) : cố gắng ngầm; phấn đấu lặng lẽ
闷子车 (mén zi chē) : toa xe kín
闷气 (mēn qì) : oi bức; khó chịu; hầm hơi; bí hơi; ngột ngạt
闷热 (mēn rè) : oi bức; oi ả; hầm hơi; ngột ngạt
闷葫芦 (mén hú lu) : hũ nút; bí ẩn; khó hiểu
闷锄 (mēn chú) : xới đất; làm tơi đất
闷雷 (mén léi) : sấm rền; sấm vang
--- | ---