VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
闭路电视 (bì lù diàn shì) : truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp
闭锁 (bì suǒ) : khoá
闭门却扫 (bì mén què sǎo) : sống khép kín; không giao tiếp với bên ngoài
闭门思过 (bì mén sī guò) : nghiền ngẫm lỗi lầm; suy nghĩ lỗi lầm
闭门羹 (bì méngēng) : bế môn canh; bế môn tạ khách; không cho khách vào
闭门造车 (bì mén zào chē) : nhắm mắt làm liều; xa rời thực tế; đóng cửa làm xe
闭音节 (bì yīn jié) : âm tiết có phụ âm đuôi
上一頁
| ---