VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
闔上 (hé shàng) : hạp thượng
闔國 (hé guó) : hạp quốc
闔家 (hé jiā) : hạp gia
闔府 (hé fǔ) : cả nhà
闔廬 (hé lú) : hạp lư
闔扇 (hé shàn) : hạp phiến
闔眼 (hé yǎn) : hạp nhãn
闔第 (hé dì) : cả nhà
闔第光臨 (hé dì guāng lín) : hạp đệ quang lâm
闔門 (hé mén) : hạp môn
闔門卻掃 (hé mén què sǎo) : hạp môn khước tảo
闔閭 (hé lǘ) : hạp lư
--- | ---