VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
闌入 (lán rù) : len; chen; lèn
闌單 (lán dān) : lan đan
闌尾 (lán wěi) : ruột thừa; ruột dư
闌尾炎 (lán wěi yán) : viêm ruột thừa; bệnh viêm ruột thừa
闌干 (lángān) : lan can
闌暑 (lán shǔ) : lan thử
闌珊 (lán shān) : lan san
闌街 (lán jiē) : lan nhai
闌門 (lán mén) : lan môn
闌風 (lán fēng) : lan phong
--- | ---