VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閭左 (lǘ zuǒ) : xóm nghèo; dân nghèo; người cùng khổ
閭巷 (lǘ xiàng) : đường làng; ngõ hẻm
閭巷草野 (lǘ xiàng cǎo yě) : lư hạng thảo dã
閭里 (lǘ lǐ) : làng xóm; trong làng
閭閻 (lǘ yán) : xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá
閭黨姻婭 (lǘ dǎng yīn yà) : lư đảng nhân á
--- | ---