VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
開山刀 (kāi shān dāo) : khai san đao
開山大師 (kāi shān dà shī) : khai san đại sư
開山斧 (kāi shān fǔ) : khai san phủ
開山機 (kāi shān jī) : khai san cơ
開山祖師 (kāi shān zǔ shī) : khai san tổ sư
開山老祖 (kāi shān lǎo zǔ) : khai san lão tổ
開山門 (kāi shān mén) : khai san môn
開山鼻祖 (kāi shān bí zǔ) : khai san tị tổ
開工 (kāi gōng) : khai công
開差 (kāi chāi) : khai sai
開市 (kāi shì) : khai thị
開市大吉 (kāi shì dà jí) : khai thị đại cát
開布誠信 (kāi bù chéng xìn) : khai bố thành tín
開席 (kāi xí) : khai tịch
開帳 (kāi zhàng) : khai trướng
開幕 (kāi mù) : khai mạc
開幕式 (kāi mù shì) : khai mạc thức
開幫 (kāi bāng) : khai bang
開平盤 (kāi píng pán) : khai bình bàn
開年 (kāi nián) : khai niên
開店 (kāi diàn) : khai điếm
開庭 (kāi tíng) : khai đình
開廟 (kāi miào) : khai miếu
開弓 (kāi gōng) : khai cung
開弓不放箭 (kāi gōng bù fàng jiàn) : khai cung bất phóng tiễn
上一頁
|
下一頁