VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
锥体 (zhuī tǐ) : hình nón; hình chóp
锥刀之末 (zhuī dāo zhī mò) : lợi nhỏ; lợi không đáng kể
锥处囊中 (zhuī chǔnáng zhōng) : hữu xạ tự nhiên hương; dùi để trong túi
锥子 (zhuī zi) : cái dùi; cái khoan; mũi khoan
锥度 (zhuī dù) : nhọn dần; thóp dần; thuôn dần
锥虫病 (zhuī chóng bìng) : Bệnh giun đũa
--- | ---