VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
销假 (xiāo jià) : trả phép
销售 (xiāo shòu) : tiêu thụ
销售合同 (xiāo shòu hé tóng) : Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
销售收入 (xiāo shòu shōu rù) : Thu nhập từ bán hàng
销售样品 (xiāo shòu yàng pǐn) : tiêu thụ hàng mẫu
销售部 (xiāo shòu bù) : Phòng kinh doanh
销场 (xiāo chǎng) : nơi tiêu thụ; thị trường tiêu thụ
销声匿迹 (xiāo shēng nì jī) : mai danh ẩn tích; không xuất đầu lộ diện
销子 (xiāo zi) : then cài; chốt
销帐 (xiāo zhàng) : xóa sổ
销案 (xiāoàn) : hủy bỏ bản án; xóa án
销歇 (xiāo xiē) : mất đi; ngừng
销毁 (xiāo huǐ) : tiêu hủy; hủy bỏ
销蚀 (xiāo shí) : ăn mòn
销行 (xiāo xíng) : đưa ra tiêu thụ
销货样品 (xiāo huò yàng pǐn) : giày tiêu thụ
销赃 (xiāo zāng) : Phi tang
销路 (xiāo lù) : nguồn tiêu thụ
销钉 (xiāo dīng) : đinh ghim
销铄 (xiāo shuò) : trừ khử
销魂 (xiāo hún) : tiêu hồn; mất hồn
--- | ---