VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
铅丝 (qiān sī) : dây thép mạ kẽm; dây thép
铅丹 (qiān dān) : diên đan; mi-ni-um
铅印 (qiān yìn) : in ti-pô; in máy
铅垂线 (qiān chuí xiàn) : dây dọi; đường dây dọi
铅字 (qiān zì) : chữ chì đúc
铅字合金 (qiān zì hé jīn) : hợp kim chì đúc chữ; chữ in hợp kim
铅条 (qiān tiáo) : vạch chì
铅版 (qiān bǎn) : bản chì
铅玻璃 (qiān bō lí) : chì thuỷ tinh
铅球 (qiān qiú) : Đẩy tạ
铅直 (qiān zhí) : đường thẳng đứng
铅笔 (qiān bǐ) : bút chì
铅笔心 (qiān bǐ xīn) : ruột viết chì
铅笔画 (qiān bǐ huà) : tranh
铅粉 (qiān fěn) : bột chì; chì các-bô-nát
铅线 (qiān xiàn) : Dây chì
铅铁 (qiān tiě) : sắt mạ
--- | ---