VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
钳制 (qián zhì) : kiềm chế; kìm hãm; kềm chế
钳口结舌 (qián kǒu jié shé) : ng̣ậm miệng cứng lưỡi; ngọng mồm líu lưỡi
钳嘴鹳 (qián zuǐ guàn) : Cò nhạn, cò ốc
钳子 (qián zi) : kìm
钳工 (qiángōng) : công việc của thợ nguội
钳工台、虎钳台 (qián gōng tái hǔ qián tái) : bàn ê – tô
--- | ---