VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
钝化 (dùn huà) : sự ô-xy hoá
钝响 (dùn xiǎng) : âm thanh ầm ĩ
钝头笔 (dùn tóu bǐ) : bút cùn
钝态 (dùn tài) : thụ động
钝拙 (dùn zhuō) : chậm chạp; vụng về; lơ ngơ
钝涩 (dùn sè) : ráp; gồ ghề; không nhẵn
钝滞 (dùn zhì) : không bén; không sắc
钝角 (dùn jiǎo) : góc tù
钝重 (dùn zhòng) : ầm ĩ; inh ỏi
--- | ---