VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
针位组 (zhēn wèi zǔ) : bộ cự li
针保 (zhēn bǎo) : bảo trì may khâu
针保工作服 (zhēn bǎo gōng zuò fú) : áo bảo trì may
针刺麻醉 (zhēn cì má zuì) : châm tê; châm gây tê
针剂 (zhēn jì) : thuốc chích; thuốc tiêm
针叶林 (zhēn yè lín) : bãi phi lao; rừng cây lá kim
针叶树 (zhēn yè shù) : cây lá kim; cây lá nhọn
针外,浮线 (zhēn wài fú xiàn) : chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ
针头 (zhēn tóu) : kim tiêm; kim chích
针头线脑 (zhēn tóu xiàn nǎo) : kim chỉ; cái kim sợi chỉ; đồ vụn vặt
针对 (zhēn duì) : nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước;
针板 (zhēn bǎn) : mặt nguyệt
针柱 (zhēn zhù) : táo kim
针法 (zhēn fǎ) : châm pháp; châm cứu
针灸 (zhēn jiǔ) : châm cứu
针灸科 (zhēn jiǔ kē) : Khoa châm cứu
针眼 (zhēn yan) : đau mắt hột
针砭 (zhēn biān) : châm kim đá
针箍 (zhēngū) : nhẫn khâu; cái đê
针管 (zhēnguǎn) : ống tiêm; ống chích
针线 (zhēn xian) : may vá; thêu thùa may vá
针线包 (zhēn xiàn bāo) : Gói kim chỉ
针线篮 (zhēn xiàn lán) : Giỏ đựng kim chỉ
针织品 (zhēn zhī pǐn) : hàng dệt kim; đồ đan
针织工业 (zhēn zhī gōng yè) : Công nghiệp dệt kim
--- |
下一頁