VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鑑定 (jiàn dìng) : giám định
鑑往知來 (jiàn wǎng zhī lái) : giám vãng tri lai
鑑戒 (jiàn jiè) : giám giới
鑑湖 (jiàn hú) : giám hồ
鑑湖女俠 (jiàn hú nǚ xiá) : giám hồ nữ hiệp
鑑藏印 (jiàn cáng yìn) : giám tàng ấn
鑑識 (jiàn shì) : giám thức
鑑賞 (jiàn shǎng) : giám thưởng
鑑賞印 (jiàn shǎng yìn) : giám thưởng ấn
鑑賞家 (jiàn shǎng jiā) : giám thưởng gia
--- | ---