VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鑄件 (zhù jiàn) : đồ đúc; linh kiện đúc
鑄像 (zhù xiàng) : chú tượng
鑄字 (zhù zì) : đúc chữ
鑄山煮海 (zhù shān zhǔ hǎi) : chú san chử hải
鑄工 (zhù gōng) : nghề đúc; đúc
鑄幣 (zhù bì) : tiền đúc
鑄幣局 (zhù bì jú) : chú tệ cục
鑄成大錯 (zhù chéng dà cuò) : chú thành đại thác
鑄條 (zhù tiáo) : đúc thành thanh
鑄模 (zhù mó) : khuôn đúc
鑄焊 (zhù hàn) : hàn đúc; hàn
鑄造 (zhù zào) : chú tạo
鑄鋼 (zhù gāng) : thép đúc
鑄錯 (zhù cuò) : sai lầm lớn; sai lầm nghiêm trọng
鑄鐵 (zhù tiě) : gang
鑄鼎象物 (zhù dǐng xiàng wù) : chú đỉnh tượng vật
--- | ---