VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鏡中花 (jìng zhōng huā) : kính trung hoa
鏡像水月 (jìng xiàng shuǐ yuè) : kính tượng thủy nguyệt
鏡匣 (jìng xiá) : hộp trang điểm; hộp gương; tráp gương
鏡子 (jìng zi) : cái gương; tấm gương; gương soi; gương
鏡戒 (jìng jiè) : kính giới
鏡支兒 (jìng zhīr) : kính chi nhi
鏡框 (jìng kuàng) : khung kính; khung ảnh
鏡泊湖 (jìng bó hú) : kính bạc hồ
鏡湖 (jìng hú) : kính hồ
鏡片 (jìng piàn) : thấu kính
鏡破釵分 (jìng pò chāi fēn) : kính phá sai phân
鏡筒 (jìng tǒng) : kính đồng
鏡考 (jìng kǎo) : kính khảo
鏡聽 (jìng tīng) : kính thính
鏡臺 (jìng tái) : bàn trang điểm; giá gương; đài gương; nơi trang đi
鏡花水月 (jìng huā shuǐ yuè) : hoa trong gương, trăng trong nước; cảnh tượng huyề
鏡花緣 (jìng huā yuán) : kính hoa duyên
鏡袱 (jìng fú) : kính phục
鏡裡孤鸞 (jìng lǐ gū luán) : kính lí cô loan
鏡貝 (jìng bèi) : kính bối
鏡鐵礦 (jìng tiě kuàng) : quặng sắt tinh thể
鏡面呢 (jìng miàn ní) : kính diện ni
鏡頭 (jìng tóu) : ống kính
鏡魚 (jìng yú) : cá chim
--- | ---