VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鏈子 (liàn zi) : liên tử
鏈條 (liàn tiáo) : dây xích
鏈椎 (liàn chuí) : liên trùy
鏈球 (liàn qiú) : tạ xích; tạ lăn
鏈球菌 (liàn qiú jùn) : liên cầu khuẩn
鏈軌 (liànguǐ) : bánh xích
鏈鉗子 (liàn qián zi) : liên kiềm tử
鏈鎖反應 (liàn suǒ fǎn yìng) : liên tỏa phản ứng
鏈黴素 (liàn méi sù) : liên mi tố
--- | ---