VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鍾儀楚奏 (zhōng yí chǔ zòu) : chung nghi sở tấu
鍾嗣成 (zhōng sì chéng) : chung tự thành
鍾子期 (zhōng zǐ qí) : chung tử kì
鍾山 (zhōng shān) : chung san
鍾山縣 (zhōng shān xiàn) : chung san huyền
鍾嶸 (zhōng róng) : chung vanh
鍾情 (zhōng qíng) : chung tình
鍾意 (zhōng yì) : chung ý
鍾愛 (zhōng ài) : chung ái
鍾會 (zhōng huì) : chung hội
鍾期 (zhōng qí) : chung kì
鍾溺 (zhōng nì) : chung nịch
鍾王 (zhōng wáng) : chung vương
鍾繇 (zhōng yóu) : chung dao
鍾釜 (zhōng fǔ) : chung phủ
鍾離 (zhōng lí) : chung li
鍾離春 (zhōng lí chūn) : chung li xuân
鍾離權 (zhōng lí quán) : chung li quyền
鍾靈毓秀 (zhōng líng yù xiù) : chung linh dục tú
鍾馗 (zhōng kuí) : chung quỳ
--- | ---