VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鋸了嘴的葫蘆 (jù le zuǐ de hú lú) : cứ liễu chủy đích hồ lô
鋸嘴葫蘆 (jù zuǐ hú lú) : cứ chủy hồ lô
鋸大缸 (jū dà gāng) : cứ đại hang
鋸子 (jū zi) : cứ tử
鋸屑 (jù xiè) : cứ tiết
鋸床 (jù chuáng) : máy cưa; bàn máy cưa
鋸斷 (jù duàn) : cứ đoạn
鋸末 (jù mò) : mạt cưa
鋸牙 (jù yá) : cứ nha
鋸牙鉤爪 (jù yá gōu zhǎo) : cứ nha câu trảo
鋸琴 (jù qín) : cứ cầm
鋸蜂 (jù fēng) : cứ phong
鋸鮫 (jù jiāo) : cứ giao
鋸齒 (jù chǐ) : răng cưa
鋸齒草 (jù chǐ cǎo) : cỏ răng cưa
--- | ---