VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鋪設 (pū shè) : phô thiết
鋪謀 (pū móu) : phô mưu
鋪謀定計 (pū móu dìng jì) : phô mưu định kế
鋪買 (pū mǎi) : phô mãi
鋪路 (pū lù) : phô lộ
鋪路石 (pū lù shí) : phô lộ thạch
鋪軌 (pū guǐ) : phô quỹ
鋪遞 (pù dì) : phô đệ
鋪遲 (pū chí) : phô trì
鋪錦列繡 (pū jǐn liè xiù) : phô cẩm liệt tú
鋪長 (pù zhǎng) : phô trường
鋪開 (pū kāi) : phô khai
鋪陳 (pū chén) : phô trần
鋪霜湧雪 (pū shuāng yǒng xuě) : phô sương dũng tuyết
鋪面 (pù miàn) : mặt tiền cửa hiệu
鋪面房 (pù miàn fáng) : gian ngoài làm cửa hàng
鋪面臨街房 (pù miàn lín jiē fáng) : phô diện lâm nhai phòng
鋪頭 (pū tóu) : phô đầu
鋪頭話 (pū tóu huà) : phô đầu thoại
鋪首 (pū shǒu) : phô thủ
鋪馬 (pù mǎ) : phô mã
鋪騰 (pù téng) : phô đằng
上一頁
| ---