VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鋤地 (chú dì) : cuốc; xới
鋤奸 (chú jiān) : trừ gian; diệt phản
鋤強扶弱 (chú qiáng fú ruò) : trừ bạo giúp kẻ yếu; đánh kẻ mạnh, giúp kẻ yếu
鋤犁 (chú lí) : sừ lê
鋤耘 (chú yún) : sừ vân
鋤草 (chú cǎo) : giẫy cỏ; làm cỏ
鋤頭 (chú tou) : cái cuốc; cuốc chim
鋤頭雨 (chú tóu yǔ) : sừ đầu vũ
鋤骨 (chú gǔ) : sừ cốt
--- | ---