VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鉤索羅織 (gōu suǒ luó zhī) : câu tác la chức
鉤絡帶 (gōu luò dài) : câu lạc đái
鉤腸債 (gōu cháng zhài) : câu tràng trái
鉤藤 (gōu téng) : câu đằng
鉤蟲 (gōu chóng) : câu trùng
鉤距 (gōu jù) : câu cự
鉤輈格磔 (gōu zhōu gé zhé) : câu chu cách trách
鉤邊 (gōu biān) : câu biên
鉤針 (gōu zhēn) : câu châm
鉤鐮槍 (gōu lián qiāng) : câu liêm thương
鉤隱抉微 (gōu yǐn jué wéi) : câu ẩn quyết vi
鉤餌 (gōu ěr) : câu nhĩ
鉤黨 (gōu dǎng) : câu đảng
上一頁
| ---