VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鉅子 (jù zǐ) : cự tử
鉅富 (jù fù) : cự phú
鉅款 (jù kuǎn) : cự khoản
鉅細靡遺 (jù xì mǐ yí) : cự tế mĩ di
鉅萬 (jù wàn) : cự vạn
鉅著 (jù zhù) : cự trứ
鉅變 (jù biàn) : cự biến
鉅額 (jù é) : cự ngạch
鉅鹿 (jù lù) : cự lộc
鉅鹿之戰 (jù lù zhī zhàn) : cự lộc chi chiến
鉅黍 (jù shǔ) : cự thử
--- | ---