VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鈴蘭 (líng lán ) : linh lan
鈴鐸 (líng duó) : chuông treo
鈴鐺 (líng dang) : chuông; lục lạc
鈴鐺壽星 (líng dang shòu xing) : linh đang thọ tinh
鈴閣 (líng gé) : linh các
鈴鼓 (líng gǔ) : linh cổ
--- | ---