VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鈞令 (jūn lìng) : quân lệnh
鈞啟 (jūn qǐ) : quân khải
鈞天 (jūn tiān) : quân thiên
鈞天廣樂 (jūn tiān guǎng yuè) : quân thiên quảng nhạc
鈞天樂 (jūn tiān yuè) : quân thiên nhạc
鈞威 (jūn wēi) : quân uy
鈞安 (jūn ān) : quân an
鈞州窯 (jūn zhōu yáo) : quân châu diêu
鈞帖 (jūn tiě) : quân thiếp
鈞座 (jūn zuò) : quân tọa
鈞意 (jūn yì) : quân ý
鈞旨 (jūn zhǐ) : quân chỉ
鈞樞 (jūn shū) : quân xu
鈞瓷 (jūn cí) : quân từ
鈞窯 (jūn yáo) : quân diêu
鈞覆 (jūn fù) : quân phúc
鈞語 (jūn yǔ) : quân ngữ
鈞諭 (jūn yù) : quân dụ
鈞軸 (jūn zhóu) : quân trục
鈞部 (jūn bù) : quân bộ
鈞鑒 (jūn jiàn) : quân giám
鈞長 (jūn zhǎng) : quân trường
鈞陶 (jūn táo) : quân đào
--- | ---