VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
釋例 (shì lì) : thích lệ
釋俗 (shì sú) : thích tục
釋典 (shì diǎn) : kinh Phật
釋子 (shì zǐ) : thích tử
釋家 (shì jiā) : thích gia
釋憲 (shì xiàn) : thích hiến
釋憾 (shì hàn) : thích hám
釋懷 (shì huái) : thích hoài
釋手 (shì shǒu) : thích thủ
釋提桓因 (shì tí huán yīn) : thích đề hoàn nhân
釋放 (shì fàng) : thích phóng
釋教 (shì jiào) : thích giáo
釋文 (shì wén) : thích văn
釋氏 (shì shì) : thích thị
釋然 (shì rán) : thoải mái; thư thái
釋疑 (shì yí) : giải thích khó hiểu; hết nghi ngờ
釋義 (shì yì) : giải thích; giải nghĩa; diễn giải
釋菜 (shì cài) : thích thái
釋藏 (shì zàng) : Phật tạng; kinh Phật
釋言 (shì yán) : thích ngôn
釋讀 (shì dú) : khảo chứng và chú thích
釋迦 (shì jiā) : thích già, thích ca
釋迦佛也惱下蓮臺 (shì jiā fó yě nǎo xià lián tái) : thích già phật dã não hạ liên đài
釋迦果 (shì jiā guǒ) : thích già quả
釋迦牟尼 (shì jiā móu ní) : thích già mưu ni
--- |
下一頁