VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
釁惡 (xìn è) : hấn ác
釁浴 (xìn yù) : hấn dục
釁發蕭牆 (xìn fā xiāo qiáng) : hấn phát tiêu tường
釁端 (xìn duān) : tranh chấp
釁起蕭牆 (xìn qǐ xiāo qiáng) : hấn khởi tiêu tường
釁鐘 (xìn zhōng) : hấn chung
釁隙 (xìn xì) : hấn khích
釁面 (xìn miàn) : hấn diện
釁鼓 (xìn gǔ) : hấn cổ
--- | ---