VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
醋劲儿 (cù jìn r) : máu ghen; tính ghen; ghen tuông
醋勁兒 (cù jìn r) : máu ghen; tính ghen; ghen tuông
醋大 (cù dà) : đồ nghèo; đồ gàn; đồ khố rách áo ôm
醋妒 (cù dù) : thố đố
醋娘子要食楊梅 (cù niáng zi yào shí yáng méi) : thố nương tử yếu thực dương mai
醋心 (cù xin) : ợ chua
醋意 (cù yì) : thố ý
醋栗 (cù lì) : cây lí gai
醋漬物 (cù zì wù) : thố tí vật
醋罈子 (cù tán zi) : thố đàn tử
醋罐子 (cù guàn zi) : thố quán tử
醋酯人造丝 ( cù zhǐ rén zào sī) : Tơ tổng hợp
醋酸 (cù suān) : a-xít a-xê-tíc; acetic acid
醋酸纖維 (cù suān xiān wéi) : sợi a-xê-tô; sợi hoá học a-xê-tô-xê-lô-da
醋酸纤维 (cù suān xiān wéi) : sợi a-xê-tô; sợi hoá học a-xê-tô-xê-lô-da
--- | ---