VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
酥倒 (sū dǎo) : tô đảo
酥油 (sū yóu) : bơ
酥燒 (sū shāo) : tô thiêu
酥簽 (sū qiān) : tô thiêm
酥糖 (sū táng) : tô đường
酥胸 (sū xiōng) : tô hung
酥脆 (sū cuì) : xốp giòn
酥軟 (sū ruǎn) : mềm yếu; yếu mềm; rã rời
酥软 (sū ruǎn) : mềm yếu; yếu mềm; rã rời
酥酪 (sū lào) : tô lạc
酥麻 (sū má) : tê dại
--- | ---