VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
酒娘 (jiǔniáng) : rượu nếp; rượu cái
酒娘子 (jiǔ niáng zi) : tửu nương tử
酒客 (jiǔ kè) : tửu khách
酒宴 (jiǔ yàn) : tửu yến
酒家 (jiǔ jiā) : tiệm rượu; quán rượu
酒帘 (jiǔ lián) : bảng hiệu; biển hiệu
酒帘子 (jiǔ lián zi) : tửu liêm tử
酒席 (jiǔ xí) : mâm cỗ; mâm rượu; tiệc rượu; bữa tiệc; yến tiệc
酒幌 (jiǔ huǎng) : tửu hoảng
酒店 (jiǔ diàn) : Khách sạn; nhà nghỉ
酒廠 (jiǔ chǎng) : tửu xưởng
酒後吐真言 (jiǔ hòu tǔ zhēn yán) : tửu hậu thổ chân ngôn
酒徒 (jiǔ tú) : đồ nát rượu; tửu đồ; bợm nhậu; kẻ nghiện rượu; sâu
酒意 (jiǔ yì) : cảm giác say; ý say; ngà ngà say; chếnh choáng
酒提 (jiǔ tí) : tửu đề
酒旆 (jiǔ pèi) : tửu bái
酒旗 (jiǔ qí) : tửu kì
酒星 (jiǔ xīng) : tửu tinh
酒是色之媒 (jiǔ shì sè zhī méi) : tửu thị sắc chi môi
酒曲 (jiǔ qū) : men rượu
酒會 (jiǔ huì) : tiệc rượu; bữa chén linh đình; bữa chén say sưa; t
酒有別腸 (jiǔ yǒu bié cháng) : tửu hữu biệt tràng
酒望 (jiǔ wàng) : cờ quảng cáo rượu
酒望子 (jiǔ wàng zi) : tửu vọng tử
酒桶 (jiǔ tǒng) : tửu dũng
上一頁
|
下一頁