VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
酌中 (zhuó zhōng) : chước trung
酌减 (zhuó jiǎn) : giảm hợp lý; cắt giảm thích hợp
酌办 (zhuó bàn) : suy xét thực hiện; suy xét giải quyết
酌夺 (zhuó duó) : cân nhắc quyết định
酌奪 (zhuó duó) : cân nhắc quyết định
酌定 (zhuó dìng) : xét đoán; phán đoán
酌情 (zhuó qíng) : chước tình
酌減 (zhuó jiǎn) : giảm hợp lý; cắt giảm thích hợp
酌獻 (zhuó xiàn) : chước hiến
酌辦 (zhuó bàn) : suy xét thực hiện; suy xét giải quyết
酌酒 (zhuó jiǔ) : chước tửu
酌量 (zhuó liáng) : chước lượng
酌飲 (zhuó yǐn) : chước ẩm
--- | ---