VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鄧沙 (dèng shā) : đặng sa
鄧肯 (dèng kěn) : đặng khẳng
鄧艾吃 (dèng ài jí) : đặng ngải cật
鄧虜淪敦 (dèng lǔ lún dūn) : đặng lỗ luân đôn
鄧通 (dèng tōng) : đặng thông
鄧通之財 (dèng tōng zhī cái) : đặng thông chi tài
鄧通錢 (dèng tōng qián) : đặng thông tiền
鄧鄧呆呆 (dèng dèng dāi dāi) : đặng đặng ngai ngai
鄧麗君 (dèng lì jūn) : đặng lệ quân
--- | ---