VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鄂伦春族 (è lún chūn zú) : dân tộc Ngạc Luân Xuân
鄂倫春族 (è lún chūn zú) : dân tộc Ngạc Luân Xuân
鄂博 (è bó) : gò; đống
鄂圖曼土耳其帝國 (è tú màn tǔ ěr qí dì guó) : ngạc đồ mạn thổ nhĩ kì đế quốc
鄂圖第一 (è tú dì yī) : ngạc đồ đệ nhất
鄂温克族 (è wèn kè zú) : dân tộc Ngạc Ôn Khắc
鄂溫克族 (è wèn kè zú) : dân tộc Ngạc Ôn Khắc
鄂爾多斯高原 (è ěr duō sī gāo yuán) : ngạc nhĩ đa tư cao nguyên
鄂爾泰 (è ěr tài) : ngạc nhĩ thái
鄂畢河 (è bì hé) : ngạc 畢 hà
鄂諾河 (è nuò hé) : ngạc nặc hà
鄂鄂 (è è) : ngạc ngạc
鄂霍次克海 (è huò cì kè hǎi) : ngạc hoắc thứ khắc hải
--- | ---