VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
郭令公 (guō lìng gōng) : quách lệnh công
郭子儀 (guō zǐ yí) : quách tử nghi
郭守敬 (guō shǒu jìng) : quách thủ kính
郭巨 (guō jù) : quách cự
郭忠恕 (guō zhōng shù) : quách trung thứ
郭景純 (guō jǐng chún) : quách cảnh thuần
郭汾陽 (guō fén yáng) : quách phần dương
郭熙 (guō xī) : quách hi
郭璞 (guō pú) : quách phác
郭璞之說 (guō pú zhī shuō) : quách phác chi thuyết
郭索 (guō suǒ) : quách tác
郭華情罪 (guō huá qíng zuì) : quách hoa tình tội
郭解 (guō jiě) : quách giải
郭門 (guō mén) : quách môn
--- | ---