VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
郊区 (jiāo qū) : vùng ngoại thành; vùng ngoại ô; khu vực ngoại thàn
郊區 (jiāo qū) : vùng ngoại thành; vùng ngoại ô; khu vực ngoại thàn
郊县 (jiāo xiàn) : Huyện ngoại thành
郊坰 (jiāo jiōng) : giao quynh
郊壇 (jiāo tán) : giao đàn
郊壇下窯 (jiāo tán xià yáo) : giao đàn hạ diêu
郊外 (jiāo wài) : giao ngoại
郊外野餐 (jiāo wài yě cān) : Cuộc picnic dã ngoại
郊寒島瘦 (jiāo hán dǎo shòu) : giao hàn đảo sấu
郊廟 (jiāo miào) : giao miếu
郊廟歌辭 (jiāo miào gē cí) : giao miếu ca từ
郊游 (jiāo yóu) : dạo chơi ngoại thành; dạo chơi ở vùng ngoại ô; đi
郊游野餐 (jiāo yóu yě cān) : Cuộc picnic dã ngoại
郊甸 (jiāo diàn) : giao điện
郊社 (jiāo shè) : giao xã
郊祀 (jiāo sì) : giao tự
郊祭 (jiāo jì) : giao tế
郊禋 (jiāo yīn) : giao 禋
郊迎 (jiāo yíng) : giao nghênh
郊遊 (jiāo yóu) : giao du
郊野 (jiāo yě) : giao dã
--- | ---