VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
邯郸 (hán dān) : Hàm Đan
邯郸学步 (hán dān xué bù) : học theo Hàm Đan; học theo người chẳng thành, lại
邯鄲 (hán dān) : hàm đan
邯鄲一夢 (hán dān yī mèng) : hàm đan nhất mộng
邯鄲一枕 (hán dān yī zhěn) : hàm đan nhất chẩm
邯鄲之夢 (hán dān zhī mèng) : hàm đan chi mộng
邯鄲之步 (hán dān zhī bù) : hàm đan chi bộ
邯鄲匍匐 (hán dān pú fú) : hàm đan bồ bặc
邯鄲夢 (hán dān mèng) : hàm đan mộng
邯鄲學步 (hán dān xué bù) : học theo Hàm Đan; học theo người chẳng thành, lại
邯鄲故步 (hán dān gù bù) : hàm đan cố bộ
邯鄲步 (hán dān bù) : hàm đan bộ
邯鄲淳 (hán dān chún) : hàm đan thuần
邯鄲縣 (hán dān xiàn) : hàm đan huyền
--- | ---