VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
邑人 (yì rén) : ấp nhân
邑侯 (yì hóu) : ấp hầu
邑子 (yì zǐ) : ấp tử
邑宰 (yì zǎi) : ấp tể
邑庠 (yì xiáng) : ấp tường
邑犬群吠 (yì quǎn qún fèi) : ấp khuyển quần phệ
邑邑 (yì yì) : ấp ấp
邑里 (yì lǐ) : ấp lí
--- | ---