VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
邊亭 (biān tíng) : biên đình
邊亭 (biān tíng) : biên đình
邊亭 (biān tíng) : biên đình
邊儲 (biān chú) : biên trữ
邊儲 (biān chú) : biên trữ
邊儲 (biān chú) : biên trữ
邊功 (biān gōng ) : biên công
邊土 (biān tǔ) : biên thổ
邊土 (biān tǔ) : biên thổ
邊土 (biān tǔ) : biên thổ
邊地 (biān dì) : biên địa
邊地 (biān dì) : biên địa
邊地 (biān dì) : biên địa
邊坡 (biān pō) : biên pha
邊坡 (biān pō) : biên pha
邊坡 (biān pō) : biên pha
邊報 (biān bào) : biên báo
邊報 (biān bào) : biên báo
邊報 (biān bào) : biên báo
邊塞 (biān sài) : biên tái; chốt hiểm yếu ở vùng biên cương
邊塞詩 (biān sài shī) : biên tắc thi
邊塞詩 (biān sài shī) : biên tắc thi
邊塞詩 (biān sài shī) : biên tắc thi
邊塵 (biān chén) : biên trần
邊塵 (biān chén) : biên trần
--- |
下一頁