VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
還未 (hái wèi) : hoàn vị
還本 (huán běn) : hoàn bổn
還沒有 (hái méi yǒu) : hoàn một hữu
還淳反樸 (huán chún fǎn pú) : hoàn thuần phản phác
還淳返樸 (huán chún fǎn pú) : hoàn thuần phản phác
還珠合浦 (huán zhū hé pǔ) : hoàn châu hợp phổ
還珠買櫝 (huán zhū mǎi dú) : hoàn châu mãi độc
還珠返璧 (huán zhū fǎn bì) : hoàn châu phản bích
還目 (huán mù) : hoàn mục
還禮 (huán lǐ) : hoàn lễ
還童返少 (huán tóng fǎn shào) : hoàn đồng phản thiểu
還童返老 (huán tóng fǎn lǎo) : hoàn đồng phản lão
還翰 (huán hàn) : hoàn hàn
還言 (huán yán) : hoàn ngôn
還辟 (huán bì) : hoàn tích
還都 (huán dū) : hoàn đô
還鄉 (huán xiāng) : hoàn hương
還錢 (huán qián) : hoàn tiền
還陽 (huán yáng) : hoàn dương
還願 (huán yuàn) : hoàn nguyện
還飆 (huán biāo) : hoàn tiêu
還首 (huán shǒu) : hoàn thủ
還魂 (huán hún) : hoàn hồn
還魂記 (huán hún jì) : hoàn hồn kí
還魂起死 (huán hún qǐ sǐ) : hoàn hồn khởi tử
上一頁
|
下一頁