VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遼三彩 (liáo sān cǎi) : liêu tam thải
遼天祚帝 (liáo tiān zuò dì) : liêu thiên tộ đế
遼太宗 (liáo tài zōng) : liêu thái tông
遼太祖 (liáo tài zǔ) : liêu thái tổ
遼寧省 (liáo níng shěng) : liêu ninh tỉnh
遼朗 (liáo lǎng) : liêu lãng
遼朝 (liáo cháo) : liêu triêu
遼東 (liáo dōng) : Liêu Đông
遼東半島 (liáo dōng bàn dǎo) : liêu đông bán đảo
遼東帽 (liáo dōng mào) : liêu đông mạo
遼東灣 (liáo dōng wān) : liêu đông loan
遼東白豕 (liáo dōng bó shǐ) : liêu đông bạch thỉ
遼東豕 (liáo dōng shǐ) : liêu đông thỉ
遼東鶴 (liáo dōng hè) : liêu đông hạc
遼河 (liáo hé) : liêu hà
遼源市 (liáo yuán shì) : liêu nguyên thị
遼落 (liáo luò) : liêu lạc
遼西 (liáo xī) : Liêu Tây
遼西走廊 (liáo xī zǒu láng) : liêu tây tẩu lang
遼遠 (liáo yuǎn) : liêu viễn
遼遼 (liáo liáo) : liêu liêu
遼闊 (liáo kuò) : liêu khoát
遼陽縣 (liáo yáng xiàn) : liêu dương huyền
--- | ---