VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
違世遁俗 (wéi shì dùn sú) : vi thế độn tục
違令 (wéi lìng) : vi lệnh
違例 (wéi lì) : vi lệ
違信背約 (wéi xìn bèi yuē) : vi tín bối ước
違反 (wéi fǎn) : vi phản
違天悖理 (wéi tiān bèi lǐ) : vi thiên bội lí
違害就利 (wéi hài jiù lì) : vi hại tựu lợi
違建 (wéi jiàn) : vi kiến
違強陵弱 (wéi qiáng líng ruò) : vi cường lăng nhược
違心 (wéi xīn) : vi tâm
違心之言 (wéi xīn zhī yán) : vi tâm chi ngôn
違恩負義 (wéi ēn fù yì) : vi ân phụ nghĩa
違憲 (wéi xiàn) : vi hiến
違抗 (wéi kàng) : vi kháng
違拗 (wéiào) : không tuân theo; không vâng lời; không tuân lệnh
違旨 (wéi zhǐ) : vi chỉ
違時絕俗 (wéi shí jué sú) : vi thì tuyệt tục
違法 (wéi fǎ) : phạm pháp
違法亂紀 (wéi fǎ luàn jì) : vi pháp loạn kỉ
違犯 (wéi fàn) : vi phạm
違礙 (wéiài) : vi ngại
違禁 (wéi jìn) : vi cấm
違禁品 (wéi jìn pǐn) : hàng cấm; cấm phẩm; hàng phạm pháp
違紀 (wéi jì) : vi kỉ
違紀參選 (wéi jì cān xuǎn) : vi kỉ tham tuyển
--- |
下一頁