VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遑急 (huáng jí) : hoàng cấp
遑論 (huáng lùn) : hoàng luận
遑论 (huáng lùn) : không nói đến; không đề cập đến; nói gì đến; đừng
遑遑 (huáng huáng) : vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp
遑遽 (huáng jù) : hoàng cự
--- | ---